ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thủ đô" 1件

ベトナム語 thủ đô
button1
日本語 首都
例文
Hà Nội là thủ đô của Việt Nam
ハノイはベトナムの首都だ
マイ単語

類語検索結果 "thủ đô" 0件

フレーズ検索結果 "thủ đô" 3件

Hà Nội là thủ đô của Việt Nam
ハノイはベトナムの首都だ
Thủ đô Campuchia là Phnôm Pênh.
カンボジアの首都はプノンペンだ。
Saimata nằm bên cạnh thủ đô Tokyo
埼玉県は東京都と隣接している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |